Trà shan tuyết là trà gì? Các loại trà shan tuyết nổi tiếng hiện nay
Trà shan tuyết – loại trà mang đậm hương vị núi rừng Tây Bắc. Đây không chỉ là một thức uống mà còn là cả một câu chuyện về thiên nhiên và con người. Trong bài viết này, hãy cùng khám phá các loại trà shan tuyết nổi tiếng hiện nay nhé.
1. Trà shan tuyết là gì?
Trà shan tuyết là một trong những loại trà đặc sản nổi tiếng nhất tại Việt Nam. Trà được thu hái từ những cây trà cổ thụ hàng trăm năm tuổi trên các dãy núi cao ở Phình Hồ, nơi khí hậu trong lành, đất đai không màu mỡ và khí hậu khắc nghiệt. Cây trà shan tuyết cực kỳ dẻo dai để trống lại khí hậu khắc nghiệt. Lớp lông trắng trên búp là cơ chế tự bảo vệ của cây trà để chống lại sự khắc nghiệt của khí hậu – lạnh và chênh lệch nhiệt độ giữa ngày và đêm lớn. Cái tên “shan tuyết” xuất phát từ lớp lông trắng mịn phủ trên búp trà, trông như tuyết.
Trà shan tuyết mang đến hương vị đặc biệt, khác biệt hoàn toàn so với các loại trà thông thường. Không chỉ thơm ngon, loại trà này còn được đánh giá cao về giá trị dinh dưỡng và tác dụng đối với sức khỏe. Trà giúp thanh lọc cơ thể, giảm căng thẳng và cải thiện hệ tiêu hóa. Đối với những người yêu trà, việc thưởng thức một ấm trà shan tuyết chính là cách để cảm nhận sự thư thái và tận hưởng khoảnh khắc bình yên giữa cuộc sống bận rộn.

2. Các loại trà shan tuyết và hương vị của từng loại
Trà shan tuyết đa dạng không chỉ ở hương vị mà còn ở phương thức chế biến, vùng trồng trà và tiêu chuẩn thu hái.
2.1 Phân loại theo cách chế biến
Theo phương thức chế biến có thể chia trà shan tuyết thành 5 loại, là: Lục trà, Hồng trà, Bạch trà. Hoàng trà và Trà phổ nhĩ.
2.1.1 Trà xanh shan tuyết (Lục trà)
Trà xanh shan tuyết hay lục trà shan tuyết là loại trà shan tuyết được yêu thích nhất nhờ vị chát nhẹ, hậu ngọt tự nhiên. Búp trà sau khi hái sẽ được sao tay thủ công để giữ nguyên màu xanh và hương thơm tươi mát. Lục trà tại Phình Hồ – Yên Bái mang hương cỏ tự nhiên, trộn lẫn với hương cốm thoang thoảng.
Lục trà giàu EGCG – chất chống oxy hóa, giúp thanh lọc cơ thể và giảm stress hiệu quả. Lục trà cổ thủ lại chứa hàm lượng EGCG nhiều gấp 2 – 3 lần so với trà xanh thông thường.
2.1.2 Hồng trà shan tuyết (Trà đen)
Hồng trà shan tuyết trải qua quá trình lên men hoàn toàn, giúp tạo ra hương vị đậm đà, nồng nàn. Hồng trà shan tuyết Phình Hồ được chế biến theo phương pháp đặc biệt, mang các nốt hương: hương hoa quả chín, hương mật ngọt dịu và hương mạch nha đôi khi sẽ lên hương sô cô la. Trà đen có màu nước hổ phách đặc trưng, hậu vị ngọt dịu. Hồng trà giàu L-Theanine, giúp đầu óc thư giãn và lấy lại cân bằng, tỉnh táo. Đó là lý do các nước phương Tây rất ưa chuộng hồng trà. Hồng trà thích hợp để sử dụng pha trà sữa, trà hoa quả…
2.1.3 Bạch trà shan tuyết (Trà trắng)
Bạch trà shan tuyết được chế biến theo phương pháp tự nhiên 100% – hong 3 ngày và phơi nắng dịu 2 ngày để có được hương thơm tự nhiên của gió, nắng và hoa cỏ núi rừng Tây Bắc. Bạch trà trắng mang hương vị thanh nhã, dịu nhẹ, vị ngọt tự nhiên. Hàm lượng chất chống oxy hóa trong trà rất cao, hỗ trợ làm đẹp da và chống lão hóa.
2.1.4 Hoàng trà shan tuyết (Trà vàng)
Hoàng trà là loại ít phổ biến hơn. Đây là loại trà shan tuyết có sự kết hợp giữa trà xanh và hồng trà, trải qua quá trình lên men nhẹ. Hoàng trà mang hương vị thanh khiết, dễ uống, phù hợp với cả người mới thưởng trà. Hoàng trà rất tốt cho tiêu hóa và giúp thư giãn tinh thần.
2.1.5 Trà Phổ Nhĩ (Trà shan tuyết ép bánh)
Là loại trà được ủ và lên men trong thời gian dài, thường được ép bánh, càng để lâu càng thơm ngon. Hương vị trà đậm đà, hậu vị sâu lắng, mang lại cảm giác sảng khoái. Trà có tác dụng hỗ trợ giảm cân và cải thiện sức khỏe đường ruột.

2.2 Phân loại theo vùng trồng trà
Mỗi vùng trồng trà có đặc điểm thời tiết, khí hậu, thổ nhưỡng khác nhau, do đó mà hương vị trà cũng khác nhau. Dưới đây là một số vùng trồng trà nổi tiếng hiện nay.
2.2.1 Trà shan tuyết Yên Bái
Yên Bái nổi tiếng với những cây trà cổ thụ hàng trăm năm tuổi. Trà ở đây có vị chát dịu, hậu ngọt kéo dài, đậm chất núi rừng. Được đánh giá là một trong những vùng trồng trà có chất lượng tốt nhất tại Việt Nam.
Địa điểm trồng trà nổi tiếng: Phình Hồ, Suối Giàng (Nghĩa Lộ), Giàng Pằng – Sùng Đô (Nơi có vườn chè được công nhận là vườn chè di sản cấp quốc gia).
2.2.2 Trà shan tuyết Hà Giang
Hà Giang là “thánh địa” của trà shan tuyết với độ cao lý tưởng. Trà nơi đây thơm nồng, vị đậm, mang đậm dấu ấn vùng cao nguyên đá.
Địa điểm trồng trà nổi tiếng: Tây Côn Lĩnh, Lũng Phìn.
2.2.3 Trà shan tuyết Sơn La
Trà Sơn La thường có vị nhẹ nhàng, không quá chát, dễ uống, phù hợp với người mới bắt đầu. Hương thơm của trà thanh tao,dịu dàng, mang chút thoảng mùi cỏ cây tự nhiên.
Địa điểm trồng trà nổi tiếng: Mộc Châu, Tà Xùa – Bắc Yên
2.2.4 Trà shan tuyết Điện Biên
Điện Biên cho ra loại trà shan tuyết có vị chát đặc trưng, hậu ngọt sâu. Đây là lựa chọn yêu thích của những người yêu trà truyền thống.

2.3 Phân loại theo tiêu chuẩn thu hái
Tiêu chuẩn thu hái quyết định rất lớn đến chất lượng, hương vị và cả giá thành của trà. Theo tiêu chuẩn thu hái, trà shan tuyết được chia thành trà shan tuyết 1 tôm 1 lá, 1 tôm 2 lá và 1 tôm 3 lá.
2.3.1 Trà shan tuyết 1 tôm 1 lá
Đây là “đỉnh cao” trong các loại trà shan tuyết. Tiêu chuẩn 1 tôm 1 lá nghĩa là người hái chỉ lấy đúng 1 búp non (hay còn gọi là tôm) và 1 lá non đầu tiên ngay bên dưới. Những búp trà này thường nhỏ xinh, phủ lớp phấn trắng đặc trưng, được hái từ sáng sớm khi mặt trời chưa lên, trời còn dâm để giữ trọn độ tươi ngon.
- Hương vị: Vị trà thanh tao, chát rất nhẹ, hậu ngọt kéo dài. Uống một ngụm là thấy cả núi rừng Tây Bắc hiện lên trong tâm trí.
- Đặc điểm: Vì chỉ dùng phần non nhất của cây trà, loại này chứa hàm lượng chất chống oxy hóa cao, rất tốt cho sức khỏe.
- Giá cả: Để có 1 kilogram trà khô cần khoảng 6 kilogram búp tươi nên có mức giá cao.
2.3.2 Trà shan tuyết 1 tôm 2 lá
Trà shan tuyết 1 tôm 2 lá được nhiều người yêu thích vì vừa ngon, vừa dễ tiếp cận. Tiêu chuẩn này gồm 1 búp non và 2 lá non tiếp theo, vẫn đảm bảo chất lượng shan tuyết nhưng sản lượng nhiều hơn.
- Hương vị: Vị chát rõ hơn một chút so với 1 tôm 1 lá, nhưng vẫn giữ được hậu ngọt tự nhiên và mùi thơm thoảng nhẹ. Loại này rất hợp để uống hàng ngày.
- Đặc điểm: Lá trà to hơn, màu xanh đậm, khi pha nước trà có sắc vàng xanh bắt mắt.
- Giá cả: Rẻ hơn loại 1 tôm 1 lá, phù hợp với túi tiền của đa số người yêu trà.

2.3.3 Trà shan tuyết 1 tôm 3 lá
Loại này gồm 1 búp non và 3 lá non bên dưới, thường được hái từ những cây trà lâu năm, mang đến vị đậm đà hơn.
- Hương vị: Chát mạnh hơn hai loại trên, nhưng hậu vị vẫn ngọt và sâu. Thường được sử dụng để làm trà ủ lâu năm, giúp hương vị càng thêm đặc biệt theo thời gian.
- Đặc điểm: Lá trà lớn hơn, màu xanh thẫm, nước trà khi pha có màu vàng đậm, đôi khi hơi ngả nâu nhẹ tùy cách chế biến.
- Giá cả: Mức giá rẻ nhất trong 3 loại.
3. Kết luận
Các loại trà shan tuyết không chỉ là loại trà thông thường, mà còn là tinh hoa văn hóa trà Việt Nam. Mỗi loại trà mang đến những trải nghiệm khác nhau, từ thanh nhẹ đến đậm đà, từ dịu dàng đến nồng nàn. Nếu bạn là một người yêu trà, đừng bỏ lỡ cơ hội khám phá và thưởng thức những loại trà shan tuyết tuyệt vời này. Hãy để hương vị thiên nhiên từ những vùng núi cao nguyên Việt Nam làm bạn say đắm!